• English

Theo dõi tại

TÊN ĐỊNH DẠNG PHÂN LOẠI
1 Inread mobile Vertical video View info • 55,000 đ/CPM
• 200 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.7 % đến 1 %
Est. VCR/ER
15 % đến 30 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
2 Masthead Mobile View info • 32,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.07 % đến 0.15 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
3 Inflow iTVC mobile View info • 40,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
4 % đến 6 %
Est. VCR/ER
3 % đến 8 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
4 Inpage Fullscreen iTVC mobile View info • 45,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.3 % đến 0.6 %
Est. VCR/ER
15 % đến 35 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
5 Inpage Fullscreen mobile View info • 45,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.3 % đến 0.6 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
6 Infooter mobile View info • 25,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.2 % đến 0.4 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
7 Inflow mobile View info • 40,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
4 % đến 6 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
8 Inread mobile View info • 55,000 đ/CPM
• 200 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.3 % đến 0.4 %
Est. VCR/ER
5 % đến 10 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
9 Non-skippable preroll mobile 15s View info • 80,000 đ/CPM
• 150 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
2.5 % đến 4 %
Est. VCR/ER
70 % đến 80 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
10 Preroll mobile 30s View info • 70,000 đ/CPM
• 250 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
1.5 % đến 3 %
Est. VCR/ER
20 % đến 30 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
11 Preroll mobile 15s View info • 60,000 đ/CPM
• 150 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
2 % đến 3.5 %
Est. VCR/ER
30 % đến 45 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng