• English

Theo dõi tại

TÊN ĐỊNH DẠNG PHÂN LOẠI
1 Inflow View info • 42,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
3 % đến 5 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
2 Standard banners View info • 5,000 đ/CPC
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.08 % đến 0.1 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
3 Masthead Expandable (former LeaderBoard expandable) View info • 42,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.08 % đến 0.2 %
Est. VCR/ER
30 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
4 Masthead (former LeaderBoard) View info • 32,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.1 % đến 0.2 %
Est. VCR/ER
20 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
5 Page takeover with iTVC View info • 45,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.3 % đến 0.7 %
Est. VCR/ER
20 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
6 Balloon wide expandable with iTVC View info • 32,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.4 % đến 0.6 %
Est. VCR/ER
30 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
7 Balloon wide expandable View info • 26,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.4 % đến 0.6 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
8 Balloon expandable with iTVC View info • 28,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.4 % đến 0.6 %
Est. VCR/ER
10 % đến 20 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
9 Balloon expandable View info • 22,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.5 % đến 1 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
10 Balloon standard with iTVC View info • 24,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.5 % đến 1.2 %
Est. VCR/ER
30 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
11 Balloon standard View info • 18,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.5 % đến 1.5 %
Est. VCR/ER
N/A
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
12 Infooter plus View info • 50,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.2 % đến 2 %
Est. VCR/ER
30 % đến 40 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
13 Infooter View info • 50,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.2 % đến 2 %
Est. VCR/ER
20 % đến 30 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
14 Inflow long-form View info • 55,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
1 % đến 1.5 %
Est. VCR/ER
5 % đến 15 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
15 Inflow iTVC View info • 45,000 đ/CPM
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
3 % đến 5 %
Est. VCR/ER
20 % đến 30 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
16 Inread Plus Long-form View info • 65,000 đ/CPM
• 300 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.4 % đến 0.8 %
Est. VCR/ER
10 % đến 30 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
17 Inread Plus View info • 55,000 đ/CPM
• 200 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.5 % đến 0.8 %
Est. VCR/ER
40 % đến 50 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
18 Inread Long-form View info • 75,000 đ/CPM
• 500 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.1 % đến 0.3 %
Est. VCR/ER
10 % đến 20 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng
19 Inread View info • 55,000 đ/CPM
• 300 đ/CPCV
AD SPECS
Mô tả
Est. CTR
0.2 % đến 0.4 %
Est. VCR/ER
20 % đến 35 %
Sự bắt đầu và định dạng âm thanh
Số liệu theo dõi
Kích thước (WxH in pixel)
Kích thước mở rộng tối đa (WxH in pixel)
Dung lượng tối đa
Chiều dài tối đa
Định dạng